Xăng sinh học: Bắt buộc hay tự nguyện?

Ngày đăng : 8/26/2025 11:27:00 AM
Khi Bộ Công Thương công bố dự thảo lộ trình áp dụng xăng sinh học E10 từ ngày 1/1/2026, dư luận lập tức dấy lên nhiều băn khoăn. Không ít ý kiến cho rằng, các “nước tiên tiến” cũng dùng xăng sinh học nhưng không mang tính ép buộc, vì vậy Việt Nam nên triển khai một cách tự nguyện, để người tiêu dùng chấp nhận một cách thoải mái hơn.

Nghe qua, lập luận này có vẻ hợp lý. Bởi trong đời sống hằng ngày, việc mua bán phần lớn dựa trên lựa chọn tự nguyện. Người tiêu dùng thích thì mua, không thích thì thôi. Nhưng năng lượng, đặc biệt là xăng dầu, không đơn thuần là hàng hóa cá nhân. Nó là huyết mạch của nền kinh tế, gắn với an ninh năng lượng và cam kết quốc tế về khí hậu. Chính ở điểm này, việc so sánh với các quốc gia tiên tiến cần cái nhìn toàn diện hơn.

Thực tế cho thấy, nhiều quốc gia phát triển đã áp dụng cơ chế bắt buộc đối với nhiên liệu sinh học. Liên minh châu Âu từ năm 2009 đã ban hành Renewable Energy Directive (RED), quy định tỷ lệ pha trộn tối thiểu sinh khối trong xăng dầu. Hoa Kỳ, từ năm 2005 với chương trình RFS - yêu cầu mọi nhà sản xuất và phân phối phải đảm bảo tỷ lệ ethanol nhất định, phổ biến là E10, thậm chí E15 ở nhiều bang. Ở Brazil, mức pha trộn ethanol luôn dao động từ 18% đến 27% tùy thời kỳ, hoàn toàn không để thị trường tự quyết. Vừa qua, đầu tháng 8/2025, Brazil tăng mức bắt buộc pha trộn ethanol lên 30% (E30) trong xăng, nhằm hướng tới tự túc xăng dầu và giảm nhập khẩu.

Có thể nói, chính nhờ sự “bắt buộc” này, các thị trường ethanol toàn cầu mới hình thành và phát triển. Nếu chỉ trông chờ vào sự tự nguyện của người tiêu dùng, ngành nhiên liệu sinh học khó lòng tồn tại, bởi thói quen sử dụng nhiên liệu truyền thống đã ăn sâu qua nhiều thế hệ.

Do đó, quan niệm “các nước không ép buộc” là một sự nhầm lẫn, hoặc ít ra là một sự quan sát phiến diện. Cái mà họ làm khác - triển khai chính sách bài bản, minh bạch và có sự đồng hành cùng doanh nghiệp, người tiêu dùng.

Xăng sinh học: Bắt buộc hay tự nguyện?
(Ảnh minh họa: Internet)

Nhiều ý kiến phản đối E10 thường nhắc lại thất bại của E5. Đúng là trước đây, người dân không mặn mà, một số doanh nghiệp thua lỗ, nhiều cây xăng phải bỏ cuộc. Nhưng gốc rễ của sự thất bại không nằm ở “áp đặt”, mà ở chỗ triển khai chưa đồng bộ, quyết liệt.

Giá bán E5 không tạo được khoảng chênh lệch đủ hấp dẫn so với xăng khoáng. Công tác truyền thông không làm rõ những lợi ích môi trường, sức khỏe hay tính tương thích của động cơ. Hệ thống bảo quản, phân phối chưa chuẩn dẫn đến tình trạng tách lớp, ảnh hưởng chất lượng. Tất cả khiến niềm tin của người tiêu dùng lung lay.

Như vậy, không phải vì có yếu tố “bắt buộc” khiến E5 thất bại, mà vì giai đoạn đó chưa chuẩn bị đủ các điều kiện để chính sách bắt buộc phát huy hiệu quả. Đây chính là chỗ cần rút kinh nghiệm khi bước sang E10.

Vì sao cần lộ trình bắt buộc?

Thứ nhất, Việt Nam đã cam kết Net Zero vào năm 2050. Đó không chỉ là lời hứa với quốc tế, còn là trách nhiệm với các thế hệ tương lai. Nếu chỉ dừng lại ở khuyến khích tự nguyện, tốc độ chuyển dịch sẽ rất chậm, khó đáp ứng được khung thời gian ngặt nghèo.

Thứ hai, cơ chế bắt buộc tạo thị trường đủ lớn để các nhà máy ethanol hoạt động ổn định. Ngành nông nghiệp cũng nhờ đó có thêm đầu ra bền vững cho cây sắn, cây ngô, tạo công ăn việc làm cho nông dân.

Thứ ba, thói quen tiêu dùng nhiên liệu vốn bảo thủ, khó thay đổi nếu không có cú hích từ chính sách. Khi E10 trở thành chuẩn mực mới, người dân sẽ dần thích nghi, giống như cách chúng ta từng chuyển từ xăng A83 sang A92, rồi A95.

Điều đó không có nghĩa phải “ép buộc tuyệt đối”. Nhiều quốc gia vẫn duy trì một số dòng xăng khoáng cao cấp dành cho xe thể thao hoặc phương tiện đặc biệt. Việt Nam hoàn toàn có thể tham khảo mô hình này: E10 làm nền tảng phổ thông, còn một phần nhỏ xăng cao cấp duy trì cho nhóm khách hàng đặc thù, phương tiện đặc thù.

Quan trọng hơn, chính sách bắt buộc phải đi cùng các giải pháp mềm: Trợ giá hợp lý, để E10 rẻ hơn đáng kể so với A95; Giám sát chất lượng nghiêm ngặt, tránh tái diễn cảnh tách lớp, biến E10 thành “nỗi ám ảnh” của người tiêu dùng; Truyền thông khoa học, công bố danh mục xe phù hợp, giải thích rõ tác động môi trường, sức khỏe, an ninh năng lượng; Giai đoạn chuyển tiếp hợp lý, duy trì song song ít nhất một thời gian để người dân kiểm chứng.

Chỉ khi những điều kiện này được đảm bảo, yếu tố “bắt buộc” mới trở thành một động lực phát triển, chứ không biến thành sự phản kháng từ thị trường.

Trường hợp Thái Lan là minh chứng gần gũi cho thấy vai trò của chính sách bắt buộc kết hợp hỗ trợ. Nước này đưa xăng sinh học E10 vào thị trường từ năm 2007, và chỉ sau vài năm đã loại bỏ hoàn toàn xăng khoáng RON 91, buộc người dân chuyển sang dùng E10. Nhờ chính sách trợ giá, giá E10 rẻ hơn 20-40% so với xăng khoáng, khiến tiêu dùng nhanh chóng áp đảo. Đến nay, hơn 90% nhiên liệu giao thông ở Thái Lan là các loại E10, E20, E85, trong đó E10 chiếm tỷ lệ chủ đạo.

Nhiều người còn nhớ, trước năm 2007, chuyện đội mũ bảo hiểm được vận động suốt nhiều năm nhưng không mấy ai hưởng ứng. Người dân cho rằng “vướng víu, nóng bức, tốn kém” và coi mũ bảo hiểm như một lựa chọn tùy tiện. Chỉ đến khi Chính phủ ban hành quy định bắt buộc đội mũ từ 15/12/2007, với chế tài xử phạt nghiêm, tỷ lệ đội mũ mới lập tức tăng vọt từ dưới 30% lên hơn 90% chỉ sau vài tháng.

Không chỉ thay đổi hành vi, chính sách này còn cứu sống hàng chục nghìn sinh mạng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, quy định đội mũ bảo hiểm đã giúp giảm trên 20% số vụ chấn thương sọ não và tử vong do tai nạn giao thông tại Việt Nam trong những năm đầu thực hiện.

Điều đó cho thấy: có những thay đổi vì lợi ích cộng đồng không thể trông chờ vào tự nguyện, mà cần một cú hích chính sách. Và khi đã trở thành chuẩn mực, ít ai còn tranh cãi về sự cần thiết của nó.

Xăng sinh học không phải là lựa chọn cá nhân đơn lẻ, là quyết định chiến lược gắn với tương lai môi trường và an ninh năng lượng quốc gia. Ban đầu, chắc chắn còn nhiều ngần ngại, giống như chuyện đội mũ bảo hiểm cách đây gần hai thập kỷ. Nhưng khi chính sách rõ ràng, thực thi nghiêm túc, người dân sẽ dần coi đó là điều bình thường, thậm chí là văn hóa an toàn.

Như một câu ngạn ngữ Brazil - quốc gia đi đầu về ethanol: “Không ai thích uống thuốc, nhưng ai cũng cần nó để khỏi bệnh”. Với nhiên liệu sinh học cũng vậy. Đôi khi, sự “ép buộc” không phải là gánh nặng, chính là cách để chúng ta buộc mình đi tới một tương lai xanh hơn, bền vững hơn.

glencode

Để xem được nhiều tin tức/báo cáo quan trọng hơn. Vui lòng đăng kí tài khoản để được hưởng những tiện ích của chúng tôi

Đăng kí tài khoản ngay